--

bắt bớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt bớ

+ verb  

  • To arrest
    • bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần
      many times arrested harassingly by the police
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt bớ"
Lượt xem: 553